A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Onluyen365.com Chia sẻ miễn phí các khóa học cho học sinh & sinh viên | ||||||||||||||||||
2
|
|||||||||||||||||||
3
|
Tham gia nhóm Facebook 2k4 | Tham gia nhóm Facebook 2k5 | Luyện trắc nghiệm thi THPTQG | ||||||||||||||||
4
|
PRO X - ĐẠI SỐ | THẦY NGUYỄN TIẾN ĐẠT | ||||||||||||||||||
5
|
STT | TÊN BÀI HỌC | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | GHI CHÚ | |||||||||||||
6
|
KHO TÀI LIỆU : NGÂN HÀNG CÂU HỎI THEO CHUYÊN ĐỀ ===) | BẤM VÀO ĐÂY | |||||||||||||||||
7
|
|||||||||||||||||||
8
|
CHƯƠNG 1 : HÀM SỐ | ||||||||||||||||||
9
|
|||||||||||||||||||
10
|
1 | Bài 1. Sự Biến Thiên Của Hàm Số Và Đồ Thị Hàm Số | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
11
|
2 | Bài 2. Cực Trị Của Hàm Số Và Đồ Thị Của Hàm Số | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
12
|
3 | Bài 3. Giá Trị Lớn Nhất - Giá Trị Nhỏ Nhất | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
13
|
4 | Bài 4. Giá Trị Lớn Nhất - Giá Trị Nhỏ Nhất (Phần 2) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
14
|
5 | Bài 5. Giá Trị Lớn Nhất - Giá Trị Nhỏ Nhất (Phần 3) | LINK BÀI HỌC | ||||||||||||||||
15
|
6 | Bài 6. Sự Biến Thiên & Cực Trị Của Hàm Số Thông Qua Y' | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
16
|
7 | Bài 7. Tiệm Cận Của Đồ Thị Hàm Số | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
17
|
7,1 | Bài 7. Tổng ôn tiệm cận | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
18
|
8 | Bài 8. Nhận Diện Đồ Thị Hàm Số | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
19
|
9 | Bài 9.Luyện Tập | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
20
|
10 | Bài 10. Sự Biến Thiên Chứa Tham Số M | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
21
|
11 | Bài 11. Đề thi thử Sự Biến Thiên | KHÔNG CÓ | File Đề | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
22
|
12 | Bài 12. Cực Trị Hàm Bậc 3 | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
23
|
13 | Bài 13. Cực Trị Hàm Bậc 3 (P2) | LINK BÀI HỌC | ||||||||||||||||
24
|
14 | Bài 14. Cực Trị Hàm Trùng Phương | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
25
|
15 | Bài 15. Tổng Ôn Cực Trị | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
26
|
16 | Bài 16. Tương Giao Hàm Bậc 3 | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
27
|
17 | Bài 17. Tương Giao Hàm Trùng Phương | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
28
|
18 | Bài 18. Tương Giao Hàm Phân Thức | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
29
|
19 | Bài 19. Tương Giao Hàm Hợp | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
30
|
19,1 | Bài 19.1 Phương Pháp Ghép Trục (P1) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
31
|
19,2 | Bài 19.2 Phương Pháp Ghép Trục (P2) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
32
|
19,3 | Bài 19.3 Phương Pháp Ghép Trục (P3) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
33
|
20 | Bài 20. Bài Toán Tối Ưu | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
34
|
21 | Bài 21. Kiểm tra hết chương | FILE ĐỀ | KHÔNG CÓ | |||||||||||||||
35
|
22 | Bài 22. VDC - CỰC TRỊ CHỨA TRỊ TUYỆT ĐỐI (P1) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
36
|
23 | Bài 22. VDC - CỰC TRỊ CHỨA TRỊ TUYỆT ĐỐI (P2) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
37
|
24 | Bài 23.Tổng Ôn Chương | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
38
|
25 | Bài 24.Đề thi thử kì 1 - THPT Việt Đức | KHÔNG CÓ | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
39
|
26 | Bài 25.Tổng ôn Chương P2 | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | KHÔNG CÓ | ||||||||||||||
40
|
27 | Bài 26. 15 dạng hàm số chứa tham số m | KHÔNG CÓ | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
41
|
28 | Bài 27. Đề thi giữa kì I | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | KHÔNG CÓ | ||||||||||||||
42
|
29 | Bài 28. Đề trúng tủ giữa HKI | KHÔNG CÓ | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
43
|
30 | Bài 29. Đề thi giữa HKI siêu hay | KHÔNG CÓ | FILE ĐỀ | KHÔNG CÓ | ||||||||||||||
44
|
31 | Bài 30. Đề thi giữa HKI cuối cùng | KHÔNG CÓ | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
45
|
|||||||||||||||||||
46
|
CHƯƠNG 2 : LỸ THỮA - MŨ - LOGARIT | ||||||||||||||||||
47
|
|||||||||||||||||||
48
|
1 | Bài 1. Lũy Thừa | LINK BÀI HỌC | LINK | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
49
|
2 | Bài 2. Logarit | LINK BÀI HỌC | LINK | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
50
|
3 | Bài 3. Hàm Số Lũy Thừa Và Hàm Số Mũ | LINK BÀI HỌC | LINK | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
51
|
4 | Bài 4. Hàm Số Logarit | LINK | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
52
|
5 | Bài 5. Phương Trình Mũ | LINK BÀI HỌC | LINK | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
53
|
6 | Bài 6. Phương Trình Logarit | LINK BÀI HỌC | LINK | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
54
|
7 | Bài 7. Bất Phương Trình Mũ | LINK BÀI HỌC | LINK | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
55
|
8 | Bài 8. Bất Phương Trình Logarit | LINK BÀI HỌC | LINK | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
56
|
9 | Bài 9. Bài Toán Chứa Tham Số M | LINK BÀI HỌC | LINK | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
57
|
10 | Bài 10. Bài Toán Lãi Suất | LINK BÀI HỌC | LINK | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
58
|
11 | Bài 11. Luyện tập 1 | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
59
|
12 | Bài 12. Luyện tập 2 | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
60
|
13 | Bài 13.Min Max Mũ $ Logarit | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
61
|
14 | Bài 14.Casio Giải PT ,BPT Mũ và logarit | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
62
|
15 | Bài 15.Luyện tập 3 | KHÔNG CÓ | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
63
|
16 | Bài 16.Kiểm tra cuối chương | KHÔNG CÓ | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
64
|
17 | Bài 17. Tổng hợp công thức biến đổi | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | KHÔNG CÓ | ||||||||||||||
65
|
18 | Bài 18. Tổng hợp Mũ - loga, PT & BPT Mũ Logarit | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
66
|
19 | Bài 19. Hàm số Lũy thừa, Hàm số mũ, Hàm số logarit | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
67
|
20 | Bài 20. PT & BPT mũ - logarit | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
68
|
|||||||||||||||||||
69
|
CHƯƠNG 3 : NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN | ||||||||||||||||||
70
|
1 | Bài 1. Nguyên Hàm | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
71
|
2 | Bài 2. Nguyên Hàm Dạng Hữu Tỉ | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
72
|
3 | Bài 3. Nguyên Hàm Đổi Biến Số (Dạng 1) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
73
|
4 | Bài 4. Nguyên Hàm Đổi Biến Số (Dạng 2) | LINK BÀI HỌC | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
74
|
5 | Bài 5. Nguyên Hàm Từng Phần (P1) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
75
|
6 | Bài 6: Nguyên hàm từng phần (P2) | LINK BÀI HỌC | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
76
|
7 | Bài 7. Luyện tập 1 | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
77
|
8 | Bài 8. Tích Phân | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
78
|
9 | Bài 9. Kĩ Thuật Đổi Biến Tích Phân (Dạng 1) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
79
|
10 | Bài 10. Kĩ Thuật Đổi Biến Tích Phân (Dạng 2) | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||||
80
|
11 | Bài 11. Tích Phân Từng Phần | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
81
|
12 | Bài 12. Tích Phân Chứa Giá Trị Tuyệt Đối - Diện Tích Hình Phẳng (Phần 1) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
82
|
13 | Bài 13. Diện Tích Hình Phẳng (Phần 2) | LINK BÀI HỌC | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
83
|
14 | Bài 14. Diện Tích Hình Phẳng (Phần 3) | LINK BÀI HỌC | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
84
|
15 | Bài 15. Thể Tích Hình Phẳng | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
85
|
16 | Bài 16. Bài Toán Chuyển Động | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
86
|
17 | Bài 17. Tích Phân Hàm Ẩn (P1) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
87
|
18 | Bài 18. Tích phân hàm ẩn (P2) | LINK BÀI HỌC | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
88
|
19 | Bài 19. Luyện tập 2 | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
89
|
20 | Bài 20. Kiểm tra hết chương | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
90
|
21 | Bài 21. Các câu hỏi nguyên hàm - tích phân trong đề thi BGD | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
91
|
CHƯƠNG IV : SỐ PHỨC | ||||||||||||||||||
92
|
1 | Bài 1. Các Phép Toán Cơ Bản Số Phức | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
93
|
2 | Bài 2. Căn Bậc 2 Và Phương Trình Bậc 2 Số Phức | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
94
|
3 | Bài 3. Điểm Biểu Diễn Số Phức (P1) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
95
|
4 | Bài 4. Điểm Biểu Diễn Số Phức (P2) | LINK BÀI HỌC | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
96
|
5 | Bài 5. Min Max Số Phức (P1) | LINK BÀI HỌC | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | ||||||||||||||
97
|
6 | Bài 6. Min Max Số Phức (P2) | LINK BÀI HỌC | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
98
|
7 | Bài 7. Min Max Số Phức (P3) | LINK BÀI HỌC | ||||||||||||||||
99
|
8 | Bài 8. Luyện tập | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
100
|
9 | Bài 9. Kiểm tra hết chương | FILE ĐỀ | ĐÁP ÁN | |||||||||||||||
101
|
|||||||||||||||||||
102
|
|||||||||||||||||||
103
|
|||||||||||||||||||
104
|
|||||||||||||||||||
105
|
|||||||||||||||||||
106
|
|||||||||||||||||||
107
|
|||||||||||||||||||
108
|
|||||||||||||||||||
109
|
|||||||||||||||||||
110
|
|||||||||||||||||||
111
|
|||||||||||||||||||
112
|
|||||||||||||||||||
113
|
|||||||||||||||||||
114
|
|||||||||||||||||||
115
|
|||||||||||||||||||
116
|
|||||||||||||||||||
117
|
|||||||||||||||||||
118
|
|||||||||||||||||||
119
|
|||||||||||||||||||
120
|
|||||||||||||||||||
121
|
|||||||||||||||||||
122
|
|||||||||||||||||||
123
|
|||||||||||||||||||
124
|